ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12.8% | 13.3% | 13.3% | 11.8% | 11.8% | 11.9% | 11.8% | 12.8% | 12.8% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.1% | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 16.1% | 16.1% | 16.1% | 15.3% | 15.1% | 13.8% | 13.8% | 13.3% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 30.2% | 33.2% | 30.2% | 30.2% | 30.2% | 30.2% | 30.2% | 30.2% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 9.8% | 9.8% | 12% | 9.8% | 9.8% | 9.8% | 12% | 9.8% | 9.8% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 14.3% | 14.3% | 7.5% |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% | 11.3% |
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.